×
Nov 10, 2023 · Từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc tiêu cực · 감격스럽다: cảm kích · 감사하다: biết ơn · 걱정하다: lo lắng, lo ngại, lo sợ · 고생스럽다: khó nhọc, khổ sở ...
Từ vựng tiếng Hàn chỉ Cảm Xúc, Tâm Trạng · 1. 다정하다: nhiều tình cảm thân thiện · 2. 답답하다: ngột ngạt · 3. 당황하다: bối rối, lúng túng · 4. 대견하다: đáng ...
Missing: List Tiêu Cực
Từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc · 다정하다: nhiều tình cảm thân thiện · 답답하다: ngột ngạt · 당황하다: bối rối, lúng túng · 대견하다: đáng khen · 만만하다: dễ dãi ...
Missing: Tiêu Cực
May 30, 2022 · Từ vựng tiếng Hàn về tính cách cực đa dạng và đầy đủ giúp các bạn dễ dàng trong việc sử dụng từ vựng cũng như giao tiếp tiếng Hàn hiệu quả.
Apr 28, 2021 · Từ vựng tiếng Hàn chỉ tính cách 겸손하다: khiêm tốn; 까다롭다: khó tính, cầu kì, rắc rối; 꼼꼼하다: thận trọng, cẩn thận; 단순하다: giản dị, ...
Jan 14, 2023 · Từ vựng tiếng Hàn về tính cách ; 1, 감동하다, Kam-dong-ha-da ; 2, 감성적이다, Kam-seong-jeok-i-da ; 3, 거만하다, Keo-man-ha-da ; 4, 거치다, Keo-chi- ...
Học cách nói tiêu cực trong tiếng Hàn, cách nói từ này trong đời thực và cách bạn có thể sử dụng Memrise để học các mẫu câu khác trong tiếng Hàn.
Missing: List Cảm Xúc
서글프다: Buồn, sầu, thảm 2. 애석하다: Đau buồn, thương tiếc 3. 불행하다: Bất hạnh 4. 울고싶다: Muốn khóc 5. 아쉽다: Tiếc 6. 벅차다: Quá sức
Jul 16, 2015 · Danh sách từ vựng tiếng hàn về tâm trạng cảm xúc trung tam tieng han 만족하다 hài lòng 신바람나다 háo hức, vui vẻ, hưng phấn 상쾌하다 sảng ...
Missing: Tiêu Cực
Tiếng Hàn là ngôn ngữ không có thanh điệu, nên khi nghe tiếng Hàn thôi mà chưa biết nghĩa, chúng ta có thể nghe thấy những câu nói ấy rất dễ thương và êm ...